Có 2 kết quả:
理論 lǐ lùn ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 理论 lǐ lùn ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lý luận, lý thuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) theory
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lý luận, lý thuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) theory
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
Bình luận 0